DDC
| 620.071 |
Nhan đề
| Công nghệ - công nghiệp 8 :Sách giáo viên /Nguyễn Minh Cường (tổng chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhCON(33): SP020713-45 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013415 |
---|
008 | 111220s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111220092500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.071|bCon |
---|
245 | 00|aCông nghệ - công nghiệp 8 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Minh Cường (tổng chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cCON|j(33): SP020713-45 |
---|
890 | |a33|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP020745
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
SP020744
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
SP020743
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
SP020742
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
SP020741
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
SP020740
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
SP020739
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
SP020738
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
SP020737
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
10
|
SP020736
|
Kho Sách giáo trình
|
620.071 Con
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|