DDC
| 780.071 |
Nhan đề
| Âm nhạc 8 :Sách giáo viên /Hoàng Long (Chủ biên)...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhAMN(44): SP020872-910, SP024468-9, SP024471, SP024475-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13101 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013416 |
---|
008 | 111220s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111220145300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a780.071|bAmn |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 8 :|bSách giáo viên /|cHoàng Long (Chủ biên)...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cAMN|j(44): SP020872-910, SP024468-9, SP024471, SP024475-6 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024476
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP024475
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP024471
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP024469
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP024468
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP020910
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP020909
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP020908
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP020907
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP020906
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|