DDC
| 780.071 |
Nhan đề
| Âm nhạc và mĩ thuật 6 :Sách giáo viên /Hoàng Long (Chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 164 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhAMN(32): SP020933-52, SP034271-82 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013417 |
---|
008 | 111220s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111220150300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a780.071|bAmn |
---|
245 | 00|aÂm nhạc và mĩ thuật 6 :|bSách giáo viên /|cHoàng Long (Chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a164 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cAMN|j(32): SP020933-52, SP034271-82 |
---|
890 | |a32|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034274
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
SP034273
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
SP034272
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
SP034271
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
SP020952
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
SP020951
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
SP020950
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
SP020949
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
SP020948
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
SP020947
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|