DDC
| 631.071 |
Nhan đề
| Công nghệ nông nghiệp 7 /Nguyễn Minh Đường (Chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 159 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhCON(34): SP020838-71 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013419 |
---|
008 | 111220s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111220151100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a631.071|bCon |
---|
245 | 00|aCông nghệ nông nghiệp 7 /|cNguyễn Minh Đường (Chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a159 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cCON|j(34): SP020838-71 |
---|
890 | |a34|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP020871
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
SP020870
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
SP020869
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
SP020868
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
SP020867
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
SP020866
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
SP020865
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
8
|
SP020864
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
9
|
SP020863
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
SP020862
|
Kho Sách giáo trình
|
631.071 Con
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|