DDC
| 570.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quang Vinh (chủ biên) |
Nhan đề
| Sinh học 7 /Nguyễn Quang Vinh (chủ biên), Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 208 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-V(51): SP020953-82, SP022000-14, SP024518-23 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013420 |
---|
008 | 111220s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111220151300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a570.071|bNG-V |
---|
100 | 1|aNguyễn Quang Vinh (chủ biên) |
---|
245 | 00|aSinh học 7 /|cNguyễn Quang Vinh (chủ biên), Trần Kiên, Nguyễn Văn Khang |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a208 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-V|j(51): SP020953-82, SP022000-14, SP024518-23 |
---|
890 | |a51|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024523
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
SP024522
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
SP020977
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
SP020976
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
SP020975
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
SP020974
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
SP020973
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
SP020972
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
SP020971
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
SP020970
|
Kho Sách giáo trình
|
570.071 NG-V
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|