DDC
| 780.071 |
Tác giả CN
| Hoàng Long (chủ biên) |
Nhan đề
| Âm nhạc 6 :Sách giáo viên /Hoàng Long (chủ biên), Lê Minh Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHO-L(76): SP020983-1012, SP021014-59 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13108 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013423 |
---|
008 | 111221s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111221140300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a780.071|bHO-L |
---|
100 | 1|aHoàng Long (chủ biên) |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 6 :|bSách giáo viên /|cHoàng Long (chủ biên), Lê Minh Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHO-L|j(76): SP020983-1012, SP021014-59 |
---|
890 | |a76|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP021059
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
2
|
SP021058
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
3
|
SP021057
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
4
|
SP021056
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
5
|
SP021055
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
6
|
SP021054
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
7
|
SP021053
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
8
|
SP021052
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
9
|
SP021051
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
10
|
SP021050
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|