DDC
| 420.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Lợi (tổng chủ biên kiêm chủ biên) |
Nhan đề
| Tiếng anh 6 :Sách giáo viên /Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 151 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-L(7): SP021103-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13110 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013425 |
---|
008 | 111221s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111221140800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.071|bNG-L |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Lợi (tổng chủ biên kiêm chủ biên) |
---|
245 | 00|aTiếng anh 6 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Văn Lợi, Nguyễn Hạnh Dung, Thân Trọng Liên Nhân |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a151 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-L|j(7): SP021103-9 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP021109
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
SP021108
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
SP021107
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
SP021106
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
SP021105
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
SP021104
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
SP021103
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|