DDC
| 780.071 |
Tác giả CN
| Hoàng Long (chủ biên) |
Nhan đề
| Âm nhạc 6 :Sách giáo viên /Hoàng Long (chủ biên), Lê Minh Châu |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhHO-L(83): SP021268-78, SP022082-128, SP022623-41, SP024464-5, SP024477-80 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13112 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013427 |
---|
008 | 111226s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111226142800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a780.071|bHO-L |
---|
100 | 1|aHoàng Long (chủ biên) |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 6 :|bSách giáo viên /|cHoàng Long (chủ biên), Lê Minh Châu |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a103 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cHO-L|j(83): SP021268-78, SP022082-128, SP022623-41, SP024464-5, SP024477-80 |
---|
890 | |a83|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP022635
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
2
|
SP022634
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
3
|
SP022633
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
4
|
SP022632
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
5
|
SP022631
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
6
|
SP022630
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
7
|
SP024480
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
8
|
SP024479
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
82
|
|
|
|
9
|
SP024478
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
81
|
|
|
|
10
|
SP024477
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 HO-L
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|