DDC
| 701.071 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 6 :Sách giáo viên /Đàm Luyện (chủ biên) |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 152 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhMIT(88): SP021180-267 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13115 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013430 |
---|
008 | 111226s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111226143300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a701.071|bMit |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 6 :|bSách giáo viên /|cĐàm Luyện (chủ biên) |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a152 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cMIT|j(88): SP021180-267 |
---|
890 | |a88|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP021267
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
88
|
|
|
|
2
|
SP021266
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
3
|
SP021265
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
86
|
|
|
|
4
|
SP021264
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
85
|
|
|
|
5
|
SP021263
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
6
|
SP021262
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
83
|
|
|
|
7
|
SP021229
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
8
|
SP021228
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
9
|
SP021227
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
10
|
SP021226
|
Kho Sách giáo trình
|
701.071 Mit
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|