DDC
| 780.071 |
Nhan đề
| Âm nhạc và mĩ thuật 7 /Hoàng Long (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 171 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhAMN(13): SP021527-35, SP034435-7, SP034983 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013437 |
---|
008 | 111228s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111228082900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a780.071|bAmn |
---|
245 | 00|aÂm nhạc và mĩ thuật 7 /|cHoàng Long (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a171 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cAMN|j(13): SP021527-35, SP034435-7, SP034983 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034983
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
SP034437
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
SP034436
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
SP034435
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
SP021535
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
SP021534
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
SP021533
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
SP021532
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
SP021531
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
SP021530
|
Kho Sách giáo trình
|
780.071 Amn
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|