DDC
| 910.71 |
Nhan đề
| Địa lí 7 /Nguyễn Dược (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐIA(38): SP021591-628 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013442 |
---|
008 | 111228s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111228085100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.71|bĐia |
---|
245 | 00|aĐịa lí 7 /|cNguyễn Dược (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐIA|j(38): SP021591-628 |
---|
890 | |a38|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP021628
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
2
|
SP021627
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
3
|
SP021626
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
4
|
SP021625
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
5
|
SP021624
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
6
|
SP021623
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
7
|
SP021622
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
8
|
SP021621
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
9
|
SP021620
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
10
|
SP021619
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 Đia
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|