DDC
| 320.4 071 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 7 /Hà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhGIA(21): SP021900-20 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13130 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL110013445 |
---|
008 | 111228s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20111228135800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.4 071|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 7 /|cHà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cGIA|j(21): SP021900-20 |
---|
890 | |a21|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP021920
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
SP021919
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
SP021918
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
SP021917
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
5
|
SP021916
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
6
|
SP021915
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
7
|
SP021914
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
8
|
SP021913
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
9
|
SP021912
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
10
|
SP021911
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|