DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Thâm (chủ biên) |
Nhan đề
| Bài tập vật lí 7 /Nguyễn Đức Thâm (chủ biên), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 32 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-T(48): SP022139-85, SP024186 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13134 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013449 |
---|
008 | 120103s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120103074800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Thâm (chủ biên) |
---|
245 | 00|aBài tập vật lí 7 /|cNguyễn Đức Thâm (chủ biên), Đoàn Duy Hinh, Nguyễn Phương Hồng |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a32 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-T|j(48): SP022139-85, SP024186 |
---|
890 | |a48|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024186
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
SP022185
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
SP022184
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
SP022183
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
SP022182
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
SP022168
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
7
|
SP022167
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
8
|
SP022166
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
9
|
SP022165
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
10
|
SP022164
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 NG-T
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|