DDC
| 910.71 |
Tác giả CN
| Nguyễn Dược (tổng chủ biên và kiêm chủ biên) |
Nhan đề
| Địa lí 6 /Nguyễn Dược (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 88 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-D(49): SP022015-57, SP024411-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013450 |
---|
008 | 120103s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120103075100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a910.71|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Dược (tổng chủ biên và kiêm chủ biên) |
---|
245 | 00|aĐịa lí 6 /|cNguyễn Dược (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Phạm Thị Thu Phương, Nguyễn Quận |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a88 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-D|j(49): SP022015-57, SP024411-6 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024414
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
2
|
SP024413
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
3
|
SP024412
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
SP024411
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
SP022057
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
SP022056
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
SP022055
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
SP022054
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
SP022053
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
SP022052
|
Kho Sách giáo trình
|
910.71 NG-D
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|