DDC
| 620.71 |
Nhan đề
| Công nghệ 6 :Sách giáo viên - Kinh tế gia đình /Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 156 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhCON(22): SP022441-7, SP023963-77 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(1): KM034723 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13144 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013459 |
---|
008 | 120103s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120103092100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620.71|bCon |
---|
245 | 00|aCông nghệ 6 :|bSách giáo viên - Kinh tế gia đình /|cNguyễn Minh Đường (tổng chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cCON|j(22): SP022441-7, SP023963-77 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(1): KM034723 |
---|
890 | |a23|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP023977
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
SP023976
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
SP023975
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
SP023974
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
SP023973
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
SP023972
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
SP023971
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
SP023970
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
SP023969
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
SP023968
|
Kho Sách giáo trình
|
620.71 Con
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|