DDC
| 530.071 |
Tác giả CN
| Vũ Quang |
Nhan đề
| Vật lí 6 /Vũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 96 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVU-Q(41): SP022346-85, SP035003 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13147 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013462 |
---|
008 | 120103s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120103092600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.071|bVU-Q |
---|
100 | 1|aVũ Quang |
---|
245 | 00|aVật lí 6 /|cVũ Quang, Bùi Gia Thịnh, Nguyễn Phương Hồng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a96 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVU-Q|j(41): SP022346-85, SP035003 |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP022366
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
2
|
SP022365
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
3
|
SP022364
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
4
|
SP035003
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP022385
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP022384
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP022383
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP022382
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP022381
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP022380
|
Kho Sách giáo trình
|
530.071 VU-Q
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|