DDC
| 420.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn Hạnh Dung (chủ biên) |
Nhan đề
| Bài tập tiếng anh 7 /Nguyễn Hạnh Dung (chủ biên), Đặng Văn Hùng, Trần Trọng Liên Nhân |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-D(11): SP022613-8, SP037406-9, SP037479 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13154 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013469 |
---|
008 | 120103s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120103134200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.071|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Hạnh Dung (chủ biên) |
---|
245 | 00|aBài tập tiếng anh 7 /|cNguyễn Hạnh Dung (chủ biên), Đặng Văn Hùng, Trần Trọng Liên Nhân |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-D|j(11): SP022613-8, SP037406-9, SP037479 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037479
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
SP037409
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
SP037408
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
SP037407
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
SP037406
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
SP022618
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP022617
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
SP022616
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
SP022615
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
SP022614
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 NG-D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|