DDC
| 372.21 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên mầm non :Chu kì II (2004-2007) /Vụ giáo dục mầm non |
Thông tin xuất bản
| H. :Hà Nội,2005 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;28 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTAI/Q2(72): SP023026-47, SP031000-12, SP031255-82, SP032329-37 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13164 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013479 |
---|
008 | 120105s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120105094100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.21|bTai/Q2 |
---|
245 | 00|aTài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên mầm non :|bChu kì II (2004-2007) /|cVụ giáo dục mầm non |
---|
260 | |aH. :|bHà Nội,|c2005 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c28 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTAI/Q2|j(72): SP023026-47, SP031000-12, SP031255-82, SP032329-37 |
---|
890 | |a72|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032337
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
2
|
SP032336
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
3
|
SP032335
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
4
|
SP032334
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
5
|
SP032333
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
6
|
SP032332
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
7
|
SP031279
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
8
|
SP031278
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
9
|
SP031277
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
10
|
SP031276
|
Kho Sách giáo trình
|
372.21 Tai/Q2
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|