DDC
| 410.1 |
Tác giả CN
| Mai Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hòang Trọng Phiến |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,1997 |
Mô tả vật lý
| 308tr ;21cm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Đức Nghiệu, Hòang Trọng Phiến |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM002968-9, KM008721-3, KM008729-33 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1317 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040001520 |
---|
008 | 040312s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040312092100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a410.1|bMA-C |
---|
100 | 1|aMai Ngọc Chừ |
---|
245 | 00|aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt /|cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hòang Trọng Phiến |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c1997 |
---|
300 | |a308tr ;|c21cm |
---|
700 | |aVũ Đức Nghiệu, Hòang Trọng Phiến |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM002968-9, KM008721-3, KM008729-33 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM002968
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM002969
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM008721
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM008722
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM008723
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM008729
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM008730
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM008731
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM008732
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM008733
|
Kho Sách tham khảo
|
410.1 MA-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|