DDC
| 796.071 |
Nhan đề
| Thể dục 9 :sách giáo viên /Trần Đồng Lâm (tổng chủ biên kiêm chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2005 |
Mô tả vật lý
| 128 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTHE(55): SP023602-56 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13184 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013499 |
---|
008 | 120109s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120109074900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.071|bThe |
---|
245 | 00|aThể dục 9 :|bsách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm (tổng chủ biên kiêm chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2005 |
---|
300 | |a128 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTHE|j(55): SP023602-56 |
---|
890 | |a55|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP023656
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
2
|
SP023655
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
3
|
SP023654
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
4
|
SP023653
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
5
|
SP023652
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
6
|
SP023651
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
7
|
SP023650
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
8
|
SP023649
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
9
|
SP023648
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
10
|
SP023647
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|