DDC
| 630.71 |
Nhan đề
| Công nghệ 7 :Sách giáo viên - Nông nghiệp /Nguyễn Minh Cường (tổng chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhCON(44): SP023657-700 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013500 |
---|
008 | 120109s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120109075100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a630.71|bCon |
---|
245 | 00|aCông nghệ 7 :|bSách giáo viên - Nông nghiệp /|cNguyễn Minh Cường (tổng chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cCON|j(44): SP023657-700 |
---|
890 | |a44|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP023700
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
SP023699
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
SP023698
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
SP023697
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
SP023696
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
SP023695
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
SP023694
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
SP023693
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
SP023692
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
SP023691
|
Kho Sách giáo trình
|
630.71 Con
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|