DDC
| 320.4 071 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 6 :Sách giáo viên /Hà Nhật Thăng (tổng chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 111 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhGIA(39): SP023900-33, SP024178-82 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13195 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013510 |
---|
008 | 120109s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120109091500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.4 071|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 6 :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng (tổng chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a111 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cGIA|j(39): SP023900-33, SP024178-82 |
---|
890 | |a39|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024182
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
2
|
SP024181
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
3
|
SP024180
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
4
|
SP024179
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
5
|
SP024178
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
6
|
SP023933
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
7
|
SP023932
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
8
|
SP023931
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
9
|
SP023930
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
10
|
SP023929
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|