DDC
| 372.37 |
Nhan đề
| Tự nhiên và xã hội 2 :Sách giáo viên /Bùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2003 |
Mô tả vật lý
| 99 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTUN(60): SP024001-4, SP024119-22, SP024130-4, SP024904-5, SP027296-7, SP027299-338, SP031752-3, SP036038 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13203 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013518 |
---|
008 | 120109s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120109152100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.37|bTun |
---|
245 | 00|aTự nhiên và xã hội 2 :|bSách giáo viên /|cBùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a99 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTUN|j(60): SP024001-4, SP024119-22, SP024130-4, SP024904-5, SP027296-7, SP027299-338, SP031752-3, SP036038 |
---|
890 | |a60|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036038
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
60
|
|
|
|
2
|
SP031753
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
59
|
|
|
|
3
|
SP031752
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
58
|
|
|
|
4
|
SP027338
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
57
|
|
|
|
5
|
SP027337
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
56
|
|
|
|
6
|
SP027336
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
7
|
SP027335
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
8
|
SP024905
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
9
|
SP024904
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
10
|
SP024134
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|