DDC
| 372.87 |
Nhan đề
| Âm nhạc 4 /Hoàng Long (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 56 tr. :hình ảnh ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhAMN(13): SP023999, SP024446, SP024448-51, SP029614-8, SP034645, SP036009 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13205 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013520 |
---|
008 | 120109s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120109152500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.87|bAmn |
---|
245 | 00|aÂm nhạc 4 /|cHoàng Long (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a56 tr. :|bhình ảnh ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cAMN|j(13): SP023999, SP024446, SP024448-51, SP029614-8, SP034645, SP036009 |
---|
890 | |a13|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036009
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
2
|
SP034645
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
3
|
SP029618
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
SP029617
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
5
|
SP029616
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
6
|
SP029615
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
7
|
SP029614
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
SP024451
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
9
|
SP024450
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
10
|
SP024449
|
Kho Sách giáo trình
|
372.87 Amn
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|