DDC
| 372.37 |
Nhan đề
| Tự nhiên và xã hội 1 :Sách giáo viên /Bùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTUN(24): SP024123-9, SP024138, SP028995-9008, SP031746, SP036310 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13214 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013529 |
---|
008 | 120110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120110084400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.37|bTun |
---|
245 | 00|aTự nhiên và xã hội 1 :|bSách giáo viên /|cBùi Phương Nga (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTUN|j(24): SP024123-9, SP024138, SP028995-9008, SP031746, SP036310 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036310
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
SP031746
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
SP029008
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
SP029007
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
SP029006
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
SP029005
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
SP029004
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
SP029003
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
SP029002
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
SP029001
|
Kho Sách giáo trình
|
372.37 Tun
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|