DDC
| 320.4 071 |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 8 /Hà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhGIA(46): SP024167-71, SP027069-108, SP034617 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013536 |
---|
008 | 120110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120110091600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a320.4 071|bGia |
---|
245 | 00|aGiáo dục công dân 8 /|cHà Nhật Thăng (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cGIA|j(46): SP024167-71, SP027069-108, SP034617 |
---|
890 | |a46|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP027073
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
2
|
SP027072
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
3
|
SP027071
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
4
|
SP027070
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
5
|
SP034617
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
SP027108
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
7
|
SP027107
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
8
|
SP027106
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
9
|
SP027105
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
10
|
SP027104
|
Kho Sách giáo trình
|
320.4 071 Gia
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|