thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 418.071 Bai/T1
    Nhan đề: Bài tập ngữ văn 9.

DDC 418.071
Nhan đề Bài tập ngữ văn 9.Tập 1 /Nguyễn Khắc Phi (chủ biên) ...[et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 112 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhBAI/T1(36): SP024259-60, SP026835-6, SP028718-48, SP035138
00000000nam a2200000 a 4500
00113232
0021
004TVL120013547
008120110s2006 vm| vie
0091 0
039|y20120110142200|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a418.071|bBai/T1
24500|aBài tập ngữ văn 9.|nTập 1 /|cNguyễn Khắc Phi (chủ biên) ...[et al.]
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a112 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cBAI/T1|j(36): SP024259-60, SP026835-6, SP028718-48, SP035138
890|a36|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP035138 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 36
2 SP028748 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 35
3 SP028747 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 34
4 SP028746 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 33
5 SP028745 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 32
6 SP028744 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 31
7 SP028743 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 30
8 SP028742 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 29
9 SP028741 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 28
10 SP028740 Kho Sách giáo trình 418.071 Bai/T1 Sách giáo trình 27