DDC
| 900.071 |
Nhan đề
| Lịch sử 8 /Phan Ngọc Liên (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLIC(42): SP024246, SP024253, SP025528-55, SP026996-7004, SP031536, SP034384, SP034620 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013551 |
---|
008 | 120110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120110142700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.071|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử 8 /|cPhan Ngọc Liên (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLIC|j(42): SP024246, SP024253, SP025528-55, SP026996-7004, SP031536, SP034384, SP034620 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP026999
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
SP026998
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
SP026997
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
SP026996
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
SP025555
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
SP025554
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
SP025553
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
8
|
SP025552
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
9
|
SP025551
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
SP025550
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|