DDC
| 540.071 |
Tác giả CN
| Lê Xuân Trọng (chủ biên) |
Nhan đề
| Hóa học 9 /Lê Xuân Trọng (chủ biên), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLE-T(37): SP024280, SP028412-29, SP029949-65, SP031498 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013559 |
---|
008 | 120110s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120110145100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a540.071|bLE-T |
---|
100 | 1|aLê Xuân Trọng (chủ biên) |
---|
245 | 00|aHóa học 9 /|cLê Xuân Trọng (chủ biên), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLE-T|j(37): SP024280, SP028412-29, SP029949-65, SP031498 |
---|
890 | |a37|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP031498
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
SP029965
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
SP029964
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
SP029963
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
SP029962
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
SP029961
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
SP029960
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
SP029959
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
SP029958
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
SP029957
|
Kho Sách giáo trình
|
540.071 LE-T
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|