DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Tiếng việt 1.Tập 2 :Sách giáo viên /Đặng Thị Lanh (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 312 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T2(147): SP024342-9, SP024591, SP025319-27, SP026483-95, SP026578-9, SP027112-3, SP027845-6, SP028065-78, SP028311-24, SP028366-73, SP028483-512, SP029800-10, SP030359-71, SP031608-11, SP032361-3, SP034717-22, SP034818-24 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013564 |
---|
008 | 120110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120110152200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.4|bTie/T2 |
---|
245 | 00|aTiếng việt 1.|nTập 2 :|bSách giáo viên /|cĐặng Thị Lanh (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a312 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T2|j(147): SP024342-9, SP024591, SP025319-27, SP026483-95, SP026578-9, SP027112-3, SP027845-6, SP028065-78, SP028311-24, SP028366-73, SP028483-512, SP029800-10, SP030359-71, SP031608-11, SP032361-3, SP034717-22, SP034818-24 |
---|
890 | |a147|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP034824
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
147
|
|
|
|
2
|
SP034823
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
146
|
|
|
|
3
|
SP034822
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
145
|
|
|
|
4
|
SP034821
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
144
|
|
|
|
5
|
SP034820
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
143
|
|
|
|
6
|
SP034819
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
142
|
|
|
|
7
|
SP034818
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
141
|
|
|
|
8
|
SP034722
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
140
|
|
|
|
9
|
SP034721
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
139
|
|
|
|
10
|
SP034720
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie/T2
|
Sách giáo trình
|
138
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|