DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Tiếng việt 1.Tập 2 /Đặng Thị Lanh (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T2(125): SP024338-41, SP024588, SP024720-1, SP025328-45, SP025686-705, SP026694-712, SP027109-11, SP028455-82, SP030632-49, SP031516-7, SP031591-5, SP031702-3, SP034348, SP035909, SP036133 |
| 000 | 00359nam a2200169 4500 |
---|
001 | 13250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013565 |
---|
008 | 120110s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120110152400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.4|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng việt 1.|nTập 2 /|cĐặng Thị Lanh (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a172 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T2|j(125): SP024338-41, SP024588, SP024720-1, SP025328-45, SP025686-705, SP026694-712, SP027109-11, SP028455-82, SP030632-49, SP031516-7, SP031591-5, SP031702-3, SP034348, SP035909, SP036133 |
---|
890 | |a125|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036133
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
125
|
|
|
|
2
|
SP035909
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
124
|
|
|
|
3
|
SP034348
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
123
|
|
|
|
4
|
SP031703
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
122
|
|
|
|
5
|
SP031702
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
121
|
|
|
|
6
|
SP031595
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
120
|
|
|
|
7
|
SP031594
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
119
|
|
|
|
8
|
SP031593
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
118
|
|
|
|
9
|
SP031592
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
117
|
|
|
|
10
|
SP031591
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
116
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|