DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lí 9 /Nguyễn Dược (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐIA(42): SP024425, SP025987-98, SP027881-909 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13259 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013574 |
---|
008 | 120111s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120111161200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.97|bĐia |
---|
245 | 00|aĐịa lí 9 /|cNguyễn Dược (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐIA|j(42): SP024425, SP025987-98, SP027881-909 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP027909
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
SP027908
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
SP027907
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
SP027906
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
SP027905
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
SP027904
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
SP027903
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
SP027902
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
SP027901
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
SP027900
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|