DDC
| 915.97 |
Nhan đề
| Địa lí 8 /Nguyễn Dược (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhĐIA(6): SP024420-4, SP034385 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13261 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013576 |
---|
008 | 120111s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120111161900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.97|bĐia |
---|
245 | 00|aĐịa lí 8 /|cNguyễn Dược (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cĐIA|j(6): SP024420-4, SP034385 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP024423
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
2
|
SP024422
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
3
|
SP024421
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
4
|
SP024420
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
5
|
SP034385
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
SP024424
|
Kho Sách giáo trình
|
915.97 Đia
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|