DDC
| 641.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên) |
Nhan đề
| Công nghệ 9 :Nấu ăn - Sách giáo viên /Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Vũ Hài |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 52 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-Đ(42): SP024552, SP024584-6, SP026127-64 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13266 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013581 |
---|
008 | 120112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120112080600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a641.5|bNG-D |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên) |
---|
245 | 00|aCông nghệ 9 :|bNấu ăn - Sách giáo viên /|cNguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Vũ Hài |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a52 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-Đ|j(42): SP024552, SP024584-6, SP026127-64 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP026164
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
2
|
SP026163
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
3
|
SP026162
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
4
|
SP026161
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
5
|
SP026160
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
6
|
SP026159
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
7
|
SP026158
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
8
|
SP026157
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
9
|
SP026156
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
10
|
SP026155
|
Kho Sách giáo trình
|
641.5 NG-D
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|