DDC
| 646 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Cường |
Nhan đề
| Công nghệ 9 :Cắt may - Sách giáo viên /Nguyễn Minh Cường, Trần Mai Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 64 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhNG-Đ(41): SP024562-4, SP029023-47, SP031644-56 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13272 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013587 |
---|
008 | 120112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120112082700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a646|bNG-Đ |
---|
100 | 1|aNguyễn Minh Cường |
---|
245 | 00|aCông nghệ 9 :|bCắt may - Sách giáo viên /|cNguyễn Minh Cường, Trần Mai Thu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a64 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cNG-Đ|j(41): SP024562-4, SP029023-47, SP031644-56 |
---|
890 | |a41|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP031649
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
2
|
SP031648
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
3
|
SP031647
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
4
|
SP031646
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
5
|
SP031645
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
6
|
SP031644
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
7
|
SP029047
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
8
|
SP029046
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
9
|
SP029045
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
10
|
SP029044
|
Kho Sách giáo trình
|
646 NG-Đ
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|