DDC
| 604.2 |
Nhan đề
| Công nghệ 8 :công nghiệp - Sách giáo viên /Nguyễn Minh Đường (Chủ biên) ... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhCON(12): SP024550, SP024558-9, SP027114-22 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13273 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013588 |
---|
008 | 120112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120112082900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a604.2|bCon |
---|
245 | 00|aCông nghệ 8 :|bcông nghiệp - Sách giáo viên /|cNguyễn Minh Đường (Chủ biên) ... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a231 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cCON|j(12): SP024550, SP024558-9, SP027114-22 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP027122
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
SP027121
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
SP027120
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
SP027119
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
SP027118
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
SP027117
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
SP027116
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
SP027115
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
SP027114
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
SP024559
|
Kho Sách giáo trình
|
604.2 Con
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|