DDC
| 420.071 |
Nhan đề
| Tiếng anh 8 :Sách giáo viên /Nguyễn Văn Lợi (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE(54): SP024619-20, SP026405-39, SP027572-9, SP034365, SP035012, SP037398-404 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13277 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013592 |
---|
008 | 120112s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120112085300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a420.071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng anh 8 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Văn Lợi (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE|j(54): SP024619-20, SP026405-39, SP027572-9, SP034365, SP035012, SP037398-404 |
---|
890 | |a54|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP037404
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
54
|
|
|
|
2
|
SP037403
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
3
|
SP037402
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
4
|
SP037401
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
5
|
SP037400
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
6
|
SP037399
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
7
|
SP037398
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
8
|
SP035012
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
9
|
SP034365
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
10
|
SP027579
|
Kho Sách giáo trình
|
420.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|