DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Toán 5 /Đỗ Đình Hoan (Chủ biên)...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 184 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTOA(14): SP024769-77, SP034699, SP034908, SP035901, SP035903, SP036136 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13281 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013596 |
---|
008 | 120206s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120206104000|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bToa |
---|
245 | 00|aToán 5 /|cĐỗ Đình Hoan (Chủ biên)...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a184 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTOA|j(14): SP024769-77, SP034699, SP034908, SP035901, SP035903, SP036136 |
---|
890 | |a14|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036136
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
2
|
SP035903
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
3
|
SP035901
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
4
|
SP034908
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
5
|
SP034699
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
6
|
SP024777
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
7
|
SP024776
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
8
|
SP024775
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
9
|
SP024774
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
10
|
SP024773
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Toa
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|