thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 641.5 NG-Đ
    Nhan đề: Công nghệ 9 :

DDC 641.5
Tác giả CN Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên)
Nhan đề Công nghệ 9 :Nấu ăn /Nguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Triệu Thị Chơi
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 80 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhNG-Đ(38): SP024786-823
00000000nam a2200000 a 4500
00113283
0021
004TVL120013598
008120206s2006 vm| vie
0091 0
039|y20120206135600|zlibol5
040|aTGULIB
082|a641.5|bNG-Đ
1001|aNguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên)
24500|aCông nghệ 9 :|bNấu ăn /|cNguyễn Minh Đường (tổng chủ biên kiêm chủ biên), Triệu Thị Chơi
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a80 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cNG-Đ|j(38): SP024786-823
890|a38|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP024823 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 38
2 SP024822 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 37
3 SP024821 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 36
4 SP024820 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 35
5 SP024819 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 34
6 SP024818 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 33
7 SP024817 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 32
8 SP024816 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 31
9 SP024815 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 30
10 SP024814 Kho Sách giáo trình 641.5 NG-Đ Sách giáo trình 29