DDC
| 900.071 |
Nhan đề
| Lịch sử 9 :Sách giáo viên /Phan Ngọc Liên (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lầ thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 203 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhLIC(47): SP025513-27, SP027791-803, SP028699-717 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13285 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013600 |
---|
008 | 120207s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120207141400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a900.071|bLic |
---|
245 | 00|aLịch sử 9 :|bSách giáo viên /|cPhan Ngọc Liên (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lầ thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a203 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cLIC|j(47): SP025513-27, SP027791-803, SP028699-717 |
---|
890 | |a47|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP028713
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
SP028712
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
SP028711
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
SP028710
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
SP028709
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
SP028708
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
SP028707
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
SP028706
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
SP028705
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
SP028704
|
Kho Sách giáo trình
|
900.071 Lic
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|