thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.071 TR-L
    Nhan đề: Thể dục 2 :

DDC 796.071
Tác giả CN Trần Đồng Lâm (chủ biên)
Nhan đề Thể dục 2 :Sách giáo viên /Trần Đồng Lâm (chủ biên), Trần Đình Thuận
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2003
Mô tả vật lý 147 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhTR-L(203): SP025488-512, SP026633-62, SP027514-33, SP028589-628, SP029048-57, SP029403-12, SP029871-93, SP030389-98, SP030471-88, SP031318-32, SP031534, SP032463
00000000nam a2200000 a 4500
00113286
0021
004TVL120013601
008120207s2003 vm| vie
0091 0
039|y20120207141800|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a796.071|bTR-L
1001|aTrần Đồng Lâm (chủ biên)
24500|aThể dục 2 :|bSách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm (chủ biên), Trần Đình Thuận
260|aH. :|bGiáo dục,|c2003
300|a147 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cTR-L|j(203): SP025488-512, SP026633-62, SP027514-33, SP028589-628, SP029048-57, SP029403-12, SP029871-93, SP030389-98, SP030471-88, SP031318-32, SP031534, SP032463
890|a203|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP032463 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 203
2 SP031534 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 202
3 SP031332 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 201
4 SP031331 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 200
5 SP031330 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 199
6 SP031329 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 198
7 SP031328 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 197
8 SP031327 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 196
9 SP031326 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 195
10 SP031325 Kho Sách giáo trình 796.071 TR-L Sách giáo trình 194