DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Trần Đồng Lâm |
Nhan đề
| Thể dục 1 :Sách giáo viên /Trần Đồng Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2002 |
Mô tả vật lý
| 88 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTR-L(116): SP025655-77, SP027539-71, SP031333-81, SP032421-30, SP032464 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013603 |
---|
008 | 120207s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120207150300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.071|bTR-L |
---|
100 | 1|aTrần Đồng Lâm |
---|
245 | 00|aThể dục 1 :|bSách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2002 |
---|
300 | |a88 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTR-L|j(116): SP025655-77, SP027539-71, SP031333-81, SP032421-30, SP032464 |
---|
890 | |a116|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032464
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
116
|
|
|
|
2
|
SP032430
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
115
|
|
|
|
3
|
SP032429
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
114
|
|
|
|
4
|
SP032428
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
113
|
|
|
|
5
|
SP032427
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
112
|
|
|
|
6
|
SP032426
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
111
|
|
|
|
7
|
SP032425
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
110
|
|
|
|
8
|
SP032424
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
109
|
|
|
|
9
|
SP032423
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
108
|
|
|
|
10
|
SP032422
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 TR-L
|
Sách giáo trình
|
107
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|