DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Tiếng việt 5.Tập 1 /Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 180 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE/T1(17): SP025643-54, SP032466, SP034700, SP034838-9, SP036138 |
| 000 | 00399nam a2200181 4500 |
---|
001 | 13289 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013604 |
---|
008 | 120207s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120207150500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.4|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng việt 5.|nTập 1 /|cNguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a180 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE/T1|j(17): SP025643-54, SP032466, SP034700, SP034838-9, SP036138 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036138
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
SP034839
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
SP034838
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
SP034700
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
SP032466
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
SP025654
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
SP025653
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
SP025652
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
SP025651
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
SP025650
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Tie
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|