DDC
| 440.071 |
Nhan đề
| Tiếng pháp 8 :Sách giáo viên /Nguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên)...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2004 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTIE(37): SP026059-95 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013607 |
---|
008 | 120208s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120208150100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a440.071|bTie |
---|
245 | 00|aTiếng pháp 8 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Hữu Thọ (Tổng chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2004 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTIE|j(37): SP026059-95 |
---|
890 | |a37|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP026085
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
2
|
SP026084
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
SP026083
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
4
|
SP026082
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
5
|
SP026081
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
6
|
SP026080
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
7
|
SP026079
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
8
|
SP026078
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
9
|
SP026077
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
10
|
SP026076
|
Kho Sách giáo trình
|
440.071 Tie
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|