DDC
| 796.071 |
Nhan đề
| Thể dục 5 :Sách giáo viên /Trần Đồng Lâm (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhTHE(9): SP026907-14, SP032472 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13296 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013611 |
---|
008 | 120209s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120209143200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a796.071|bThe |
---|
245 | 00|aThể dục 5 :|bSách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cTHE|j(9): SP026907-14, SP032472 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP032472
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
2
|
SP026914
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
3
|
SP026913
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
4
|
SP026912
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
5
|
SP026911
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
SP026910
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
7
|
SP026909
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
8
|
SP026908
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
9
|
SP026907
|
Kho Sách giáo trình
|
796.071 The
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|