DDC
| 372.5 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 5 /Nguyễn Quốc Toản (chủ biên) ...[et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ ba |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 108 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhMIT(24): SP026893-906, SP029577-85, SP036043 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13297 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013612 |
---|
008 | 120209s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120209144100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bMit |
---|
245 | 00|aMĩ thuật 5 /|cNguyễn Quốc Toản (chủ biên) ...[et al.] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ ba |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a108 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cMIT|j(24): SP026893-906, SP029577-85, SP036043 |
---|
890 | |a24|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036043
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
SP029585
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
3
|
SP029584
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
4
|
SP029583
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
SP029582
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
6
|
SP029581
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
7
|
SP029580
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
8
|
SP029579
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
9
|
SP029578
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
10
|
SP029577
|
Kho Sách giáo trình
|
372.5 Mit
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|