DDC
| 372.35 |
Tác giả CN
| Bùi Phương Nga (chủ biên) |
Nhan đề
| Khoa học 4 /Bùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 140 tr :tranh ảnh ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhBU-N(11): SP026923-7, SP032436-7, SP034877-8, SP036007, SP036021 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013613 |
---|
008 | 120209s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120209144500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.35|bBU-N |
---|
100 | 1|aBùi Phương Nga (chủ biên) |
---|
245 | 00|aKhoa học 4 /|cBùi Phương Nga (chủ biên), Lương Việt Thái |
---|
250 | |aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a140 tr :|btranh ảnh ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cBU-N|j(11): SP026923-7, SP032436-7, SP034877-8, SP036007, SP036021 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP036021
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
SP036007
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
SP034878
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
SP034877
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
SP032437
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
SP032436
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
SP026927
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
SP026926
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
SP026925
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
SP026924
|
Kho Sách giáo trình
|
372.35 BU-N
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|