thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 440.071 Tie
    Nhan đề: Tiếng pháp 9 :

DDC 440.071
Nhan đề Tiếng pháp 9 :Sách giáo viên /Nguyễn Hữu Thọ (chủ biên) ...[et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ nhất
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 99 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhTIE(44): SP027014-57
00000000nam a2200000 a 4500
00113301
0021
004TVL120013616
008120210s2006 vm| vie
0091 0
039|y20120210082100|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a440.071|bTie
24500|aTiếng pháp 9 :|bSách giáo viên /|cNguyễn Hữu Thọ (chủ biên) ...[et al.]
250|aTái bản lần thứ nhất
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a99 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cTIE|j(44): SP027014-57
890|a44|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP027057 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 44
2 SP027056 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 43
3 SP027055 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 42
4 SP027054 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 41
5 SP027053 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 40
6 SP027052 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 39
7 SP027051 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 38
8 SP027050 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 37
9 SP027049 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 36
10 SP027048 Kho Sách giáo trình 440.071 Tie Sách giáo trình 35