thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 420.071 Tie
    Nhan đề: Tiếng anh 8 /

DDC 420.071
Nhan đề Tiếng anh 8 /Nguyễn Văn Lợi (chủ biên) ...[et al.]
Lần xuất bản Tái bản lần thứ hai
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục,2006
Mô tả vật lý 167 tr. ;24 cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trìnhTIE(46): SP027271-89, SP029147-52, SP030177-82, SP030245-9, SP034386, SP034628, SP035009, SP037391-7
00000000nam a2200000 a 4500
00113303
0021
004TVL120013618
008120210s2006 vm| vie
0091 0
039|y20120210085500|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a420.071|bTie
24500|aTiếng anh 8 /|cNguyễn Văn Lợi (chủ biên) ...[et al.]
250|aTái bản lần thứ hai
260|aH. :|bGiáo dục,|c2006
300|a167 tr. ;|c24 cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|cTIE|j(46): SP027271-89, SP029147-52, SP030177-82, SP030245-9, SP034386, SP034628, SP035009, SP037391-7
890|a46|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 SP037397 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 46
2 SP037396 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 45
3 SP037395 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 44
4 SP037394 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 43
5 SP037393 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 42
6 SP037392 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 41
7 SP037391 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 40
8 SP035009 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 39
9 SP034628 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 38
10 SP034386 Kho Sách giáo trình 420.071 Tie Sách giáo trình 37