DDC
| 372.4 |
Nhan đề
| Vở bài tập tiếng việt 2.Tập 1 /Nguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo viên,2003 |
Mô tả vật lý
| 84 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trìnhVOB/T1(80): SP027184-222, SP027750-90 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13304 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL120013619 |
---|
008 | 120210s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20120210085800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.4|bVob/T1 |
---|
245 | 00|aVở bài tập tiếng việt 2.|nTập 1 /|cNguyễn Minh Thuyết (chủ biên) ...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bGiáo viên,|c2003 |
---|
300 | |a84 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|cVOB/T1|j(80): SP027184-222, SP027750-90 |
---|
890 | |a80|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
SP027790
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
80
|
|
|
|
2
|
SP027789
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
79
|
|
|
|
3
|
SP027788
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
78
|
|
|
|
4
|
SP027787
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
77
|
|
|
|
5
|
SP027786
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
76
|
|
|
|
6
|
SP027785
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
7
|
SP027784
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
8
|
SP027783
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
9
|
SP027782
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
10
|
SP027781
|
Kho Sách giáo trình
|
372.4 Vob/T1
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|